FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Arter

28.12.1989(34) 176cm 70Kg
ST63
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM69
RM67
RB66
RWB67
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
61
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
69
Phản ứng
70
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13