FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam McGurk

24.1.1989(35) 175cm 82Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM42
RM54
RB41
RWB43
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12