FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lubomir Guldan

30.1.1983(41) 183cm 82Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM53
CDM58
RM48
RB56
RWB55
CB60
SW61
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
65
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
26
Chuyền dài
55
Lực sút
41
Đánh đầu
67
Sút xa
40
Vô-lê
23
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21