FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Lichaj

17.11.1988(35) 175cm 80Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM53
CDM61
RM55
RB62
RWB62
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
48
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
35
Phản ứng
62
Quyết đoán
83
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17