FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Ardente

17.9.1981(43) 189cm 81Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM22
RM22
RB19
RWB19
CB22
SW23
GK65
Sức mạnh
63
Thể lực
16
Tăng tốc
26
Tốc độ
22
Nhảy
27
Khéo léo
22
Thăng bằng
18
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
47
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
20
TM phát bóng
74
TM đổ người
68
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
68