FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Tejera

28.5.1990(33) 180cm 75Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM67
RM66
RB64
RWB65
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
74
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
72
Đánh đầu
42
Sút xa
70
Vô-lê
53
Sút xoáy
70
Đá phạt
68
Penalty
66
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
71
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19