FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Moretti

28.10.1988(36) 187cm 76Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM59
RM59
RB57
RWB58
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
46
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
67
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
65
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11