FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Henrique

13.3.1989(35) 185cm 80Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM46
RM61
RB44
RWB47
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
65
Chuyền dài
52
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11