FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liborio Sanchez

9.10.1989(35) 183cm 78Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM21
RM22
RB21
RWB22
CB23
SW23
GK58
Sức mạnh
62
Thể lực
40
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
14
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
14
Chuyền dài
14
Lực sút
16
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
35
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
62
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
61