FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Bostock

15.1.1992(32) 188cm 84Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM62
RM64
RB59
RWB61
CB57
SW58
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Kèm người
44
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
48
Sút xa
69
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
67
Penalty
70
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17