FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Maniero

26.11.1987(36) 183cm 75Kg
ST63
RW58
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM43
RM56
RB40
RWB42
CB38
SW39
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
48
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
57
Đá phạt
31
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17