FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Go Yo Han

10.3.1988(36) 170cm 65Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM61
RM66
RB62
RWB63
CB57
SW57
GK23
Sức mạnh
55
Thể lực
75
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
78
Khéo léo
66
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
48
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
66
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20