FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Jin Hyung

13.8.1987(37) 175cm 65Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM60
CDM58
RM62
RB59
RWB59
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
37
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
67
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16