FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriele Perico

11.3.1984(40) 183cm 75Kg
ST54
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM53
CDM60
RM54
RB62
RWB61
CB64
SW64
GK13
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
37
Sút xoáy
55
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
28
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8