FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay Simpson

1.12.1988(35) 180cm 84Kg
ST61
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM43
RM58
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
34
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
62
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11