FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_184292

31.8.1988(36) 187cm 89Kg
ST46
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM56
RM44
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
55
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
66
Tranh bóng
61
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
42
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13