FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorian Dervite

25.7.1988(36) 192cm 85Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM50
CDM58
RM46
RB56
RWB54
CB61
SW60
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
60
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
54
Khéo léo
44
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
63
Sút xa
27
Vô-lê
20
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
30
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15