FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Wolze

9.3.1990(34) 175cm 70Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM59
CDM59
RM61
RB60
RWB61
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
65
Penalty
62
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12