FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Ellis

30.9.1988(36) 188cm 78Kg
ST43
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM53
RM43
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
72
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
32
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10