FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Bru

12.12.1988(35) 182cm 72Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM58
RM61
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
30
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
66
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21