FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_184254

30.5.1988(36) 184cm 85Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM22
RM24
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK59
Sức mạnh
50
Thể lực
27
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
54
Khéo léo
36
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
11
Rê bóng
12
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
11
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
12
Penalty
21
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
36
Phản ứng
54
Quyết đoán
19
TM phát bóng
60
TM đổ người
61
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
61