FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikkel Diskerud

2.10.1990(34) 184cm 71Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM59
RM63
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
68
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
48
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21