FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Vibe

22.2.1987(37) 181cm 73Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM58
CDM49
RM64
RB52
RWB53
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
81
Tăng tốc
82
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
80
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
67
Chuyền dài
40
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
45
Penalty
62
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12