FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Arnautovic

19.4.1989(35) 192cm 83Kg
ST73
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM72
CDM64
RM74
RB61
RWB63
CB57
SW59
GK24
Sức mạnh
76
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
27
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
50
Tranh bóng
64
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
70
Chuyền dài
70
Lực sút
78
Đánh đầu
67
Sút xa
70
Vô-lê
71
Sút xoáy
73
Đá phạt
73
Penalty
74
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
77
Phản ứng
75
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20