FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Thomas

12.6.1988(36) 193cm 84Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM47
CM55
CDM67
RM48
RB64
RWB62
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
74
Rê bóng
26
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
21
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
72
Sút xa
30
Vô-lê
18
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
38
Phản ứng
68
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15