FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Gaitan

23.2.1988(36) 173cm 68Kg
ST69
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM69
CDM57
RM74
RB58
RWB61
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
64
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
43
Rê bóng
79
Giữ bóng
76
Kèm người
31
Tranh bóng
41
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
70
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
53
Sút xa
65
Vô-lê
73
Sút xoáy
80
Đá phạt
66
Penalty
64
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
70
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10