FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Jacobsen

27.10.1989(35) 181cm 78Kg
ST61
RW59
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM43
RM58
RB43
RWB44
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
27
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
12
Tranh bóng
24
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
61
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11