FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Nogueira

16.1.1988(36) 170cm 61Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM63
CDM60
RM63
RB58
RWB60
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
50
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
54
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16