FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthieu Dreyer

20.3.1989(35) 188cm 81Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK63
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
68
Khéo léo
43
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
13
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
13
Chuyền dài
16
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
23
Phản ứng
55
Quyết đoán
22
TM phát bóng
60
TM đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
65