FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sal Zizzo

3.4.1987(37) 173cm 73Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM56
CDM56
RM58
RB58
RWB58
CB57
SW56
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15