FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Kelly

27.4.1990(34) 191cm 77Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM57
CDM64
RM56
RB66
RWB65
CB66
SW67
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
68
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
71
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
69
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
55
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13