FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lica

8.9.1988(36) 181cm 70Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM51
RM61
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
36
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
42
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11