FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Bartley

4.7.1986(38) 180cm 79Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM59
RM54
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18