FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Dabao

18.4.1988(36) 182cm 78Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM47
RM62
RB46
RWB48
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
37
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
69
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
63
Sút xoáy
49
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18