FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nolan Roux

1.3.1988(36) 182cm 81Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM58
CDM46
RM63
RB45
RWB48
CB41
SW42
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
58
Penalty
67
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17