FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Nestor

20.5.1989(35) 179cm 70Kg
ST47
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM58
RM49
RB59
RWB57
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
55
Nhảy
80
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
38
Giữ bóng
48
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
38
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19