FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Forlin

10.1.1988(36) 180cm 74Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM58
CDM66
RM56
RB66
RWB65
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
74
Tranh bóng
71
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
27
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
53
Phản ứng
71
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13