FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Brustad

22.6.1989(35) 190cm 87Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM46
RM59
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
30
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
43
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
41
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20