FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Faussurier

14.1.1987(37) 173cm 70Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM62
RM61
RB62
RWB63
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
85
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12