FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Pied

23.2.1989(35) 173cm 69Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM66
RM65
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
63
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
59
Chuyền dài
70
Lực sút
76
Đánh đầu
68
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
55
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12