FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Yacob

18.7.1987(37) 181cm 73Kg
ST58
RW58
CF60
RF60
CAM62
CM67
CDM70
RM59
RB64
RWB63
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
48
Tốc độ
39
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
64
Tranh bóng
77
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
58
Đánh đầu
73
Sút xa
64
Vô-lê
22
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13