FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Mercado

18.3.1987(37) 180cm 83Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM63
CDM68
RM64
RB68
RWB68
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
76
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
53
Vô-lê
25
Sút xoáy
66
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
74
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11