FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Walker

3.8.1989(35) 177cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM61
RM60
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
75
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
68
Đánh đầu
41
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11