FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Hansson

12.2.1990(34) 186cm 83Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM60
RM55
RB57
RWB57
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
44
Sút xoáy
36
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18