FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angelo Ogbonna

23.5.1988(35) 191cm 86Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM58
CDM67
RM55
RB67
RWB65
CB71
SW71
GK14
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
75
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
77
Tranh bóng
77
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
24
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
70
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
52
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9