FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron

26.4.1989(35) 170cm 72Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM53
RM66
RB55
RWB57
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
80
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
44
Rê bóng
70
Giữ bóng
65
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
69
Đá phạt
70
Penalty
66
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15