FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mandla Masango

18.7.1989(35) 170cm 59Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM45
RM62
RB47
RWB49
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
78
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
57
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13