FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ande Dona Ndoh

22.5.1986(38) 186cm 80Kg
ST60
RW56
CF58
RF58
CAM54
CM49
CDM39
RM56
RB39
RWB42
CB36
SW35
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
44
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
18
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
67
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
35
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19