FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Verdes

24.6.1984(40) 185cm 80Kg
ST43
RW37
CF40
RF40
CAM39
CM46
CDM57
RM40
RB55
RWB53
CB63
SW64
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
60
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
73
Khéo léo
31
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
29
Giữ bóng
42
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
18
Chuyền dài
43
Lực sút
71
Đánh đầu
59
Sút xa
27
Vô-lê
17
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
38
Phản ứng
63
Quyết đoán
77
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11