FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Dossevi

12.2.1988(36) 172cm 65Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM50
RM67
RB50
RWB54
CB44
SW43
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
77
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
38
Tranh bóng
28
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
67
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
69
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16